Characters remaining: 500/500
Translation

down payment

/'daun'peimənt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "down payment":

"Down payment" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự trả tiền mặt" hoặc "tiền đặt cọc". Đây số tiền người mua trả trước khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, thường một phần trong tổng số tiền phải trả. Down payment thường được sử dụng trong các giao dịch lớn như mua nhà, mua xe, hoặc các khoản vay.

Cách sử dụng:

Các biến thể của từ: - "Down payment" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng từ "deposit" trong một số ngữ cảnh tương tự, mặc dù "deposit" có thể có nghĩa khoản tiền đặt cọc không hoàn lại.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Deposit: có thể dùng để chỉ tiền đặt cọc nhưng không nhất thiết phải tiền trả trước cho hàng hóa lớn. - Initial payment: thanh toán ban đầu, thường có nghĩa gần giống với down payment trong các giao dịch.

Idioms phrasal verbs: - Put down a deposit: đặt cọc, nghĩa trả một khoản tiền trước cho một sản phẩm nào đó. - dụ: "I need to put down a deposit to hold the apartment." (Tôi cần đặt cọc để giữ chỗ căn hộ.)

Chú ý: - Down payment thường được sử dụng trong các giao dịch lớn một phần quan trọng trong việc thương lượng giá cả. Nếu bạn trả ít tiền đặt cọc, bạn có thể phải trả lãi suất cao hơn hoặc các điều kiện khác khó khăn hơn. - Các khoản tiền đặt cọc trong các giao dịch khác có thể không giống nhau tùy thuộc vào từng thỏa thuận cụ thể.

danh từ
  1. sự trả tiền mặt

Synonyms

Comments and discussion on the word "down payment"